cắt cụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt cụt+
- Amputate
- Cắt cụt một chân
To amputate a leg
- Cắt cụt một chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt cụt"
Lượt xem: 450
Từ vừa tra